“Giẫm chân” trong so sánh đa ngữ: Từ tiếng Việt đến tiếng Hàn và tiếng Nhật

Thảo luận trong 'Dịch Thuật - Phiên Dịch' bắt đầu bởi idigiads, 25/9/25.

Lượt xem: 46

  1. Offline

    idigiads Active Member
    • 1/6

    Bài viết:
    27
    1. “Giẫm chân” trong tiếng Việt
    Trong tiếng Việt, giẫm chân mang hai lớp nghĩa:

    • Nghĩa gốc: đặt bàn chân lên vật gì đó. Ví dụ: “Cậu bé vô ý giẫm chân lên sách.”

    • Nghĩa bóng: sự trì trệ, không tiến bộ. Ví dụ: “Anh ấy đã làm việc nhiều năm nhưng vẫn giẫm chân tại chỗ.”
    Câu hỏi thường gặp là “dẫm chân hay giẫm chân” mới đúng? Chỉ có giẫm chân là chính tả chuẩn, từ điển tiếng Việt (Hoàng Phê, 2003) khẳng định “giẫm” là động từ đúng.

    2. “Giẫm chân” trong tiếng Hàn
    Trong tiếng Hàn, hành động “giẫm” được diễn đạt bằng động từ 밟다 (balbda), nghĩa là “đặt chân lên, giẫm, đạp”.

    • 밟다 (balbda): giẫm lên.
      • 예: “그는 꽃을 밟았다.” (Anh ấy giẫm lên bông hoa.)
    Khi dùng nghĩa bóng để chỉ sự trì trệ, tiếng Hàn có thành ngữ:

    • 제자리걸음 (jejarigeoreum): bước tại chỗ, không tiến bộ.
      • 예: “그 회사는 오랫동안 제자리걸음을 하고 있다.” (Công ty đó đã giẫm chân tại chỗ trong một thời gian dài.)
    Ngoài ra, khi nói đến việc giẫm đạp lên người khác để tiến thân, người Hàn có thể dùng:

    • 남을 밟고 올라가다: giẫm lên người khác để leo lên.
    Như vậy, tiếng Hàn phân biệt rõ: 밟다 (hành động cụ thể) và 제자리걸음 (nghĩa bóng).

    3. “Giẫm chân” trong tiếng Nhật
    Trong tiếng Nhật, động từ tương ứng là 踏む (fumu), nghĩa là “bước, giẫm lên, đạp”.

    • 足を踏む (ashi o fumu): giẫm chân (nghĩa gốc).

    • 踏みつける (fumitsukeru): giẫm đạp mạnh, nhấn mạnh sự chèn ép.
    Với nghĩa bóng:

    • 足踏みする (ashibumi suru): dậm chân, đứng yên tại chỗ, không tiến bộ.
      • 例: “彼の研究は足踏みしている。” (Nghiên cứu của anh ta đang giẫm chân tại chỗ.)
    Khi diễn đạt hành động giẫm lên vết xe đổ, tiếng Nhật dùng:

    • 前轍を踏む (zentetsu o fumu): giẫm lên vết xe trước, nghĩa là lặp lại sai lầm cũ.
    Điều thú vị là trong tiếng Nhật, nhiều thành ngữ liên quan đến “踏む” (giẫm, bước) được dùng phổ biến để biểu đạt kinh nghiệm hoặc lỗi lầm, gần giống cách tiếng Việt mở rộng nghĩa từ “giẫm”.

    4. So sánh ba ngôn ngữ
    Ý nghĩa Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Nhật
    Giẫm (nghĩa gốc) giẫm chân 밟다 (balbda) 踏む (fumu)
    Giẫm chân tại chỗ (không tiến bộ) giẫm chân tại chỗ 제자리걸음 (jejarigeoreum) 足踏みする (ashibumi suru)
    Giẫm lên vết xe đổ (lặp lại sai lầm) giẫm lên vết xe đổ 과거의 실수를 반복하다 (nhắc lại sai lầm cũ) 前轍を踏む (zentetsu o fumu)
    Giẫm đạp lên người khác giẫm đạp lên nhau 남을 밟고 올라가다 踏みつける (fumitsukeru, nghĩa mạnh)
    5. Nhận xét chung
    • Tiếng Việt: trực quan, giàu hình ảnh, gắn liền với đời sống thường nhật (“giẫm chân tại chỗ”, “giẫm vết xe đổ”).

    • Tiếng Hàn: dùng từ đơn giản cho hành động (밟다) nhưng tách biệt thành ngữ riêng cho nghĩa bóng (제자리걸음).

    • Tiếng Nhật: hệ thống hóa mạnh, “踏む” được mở rộng thành nhiều thành ngữ với sắc thái khác nhau.
    Điểm chung là cả ba ngôn ngữ đều xem hành động giẫm chân như biểu tượng của sự trì trệ hoặc sai lầm, phản ánh lối tư duy so sánh hành động thể chất với trải nghiệm tinh thần.

    Xem thêm giẫm chân trong tiếng anh tại: https://igiaidap.com/dam-chan-hay-giam-chan/
     
    #1

Chia sẻ trang này

Chào mừng các bạn đến với diễn đàn học SEO chúc các bạn có những giây phút thật zui zẻ!
X